Mô Tả Sản Phẩm
Fortrans được sản xuất bởi Beaufour Ipsen Industrie, với thành phần chính Macrogol, là thuốc dùng để làm sạch đại tràng trước khi nội soi, chụp X-quang đại tràng hoặc phẫu thuật đại tràng.
Gói bột pha thành dung dịch uống. Bột màu trắng hoặc gần như màu trắng.
Thành Phần
natri bicarbonate, Macrogol 4000, Sodium Chloride, Natri saccharin, Natri sulfat, Potassium
Công Dụng
Chỉ Định
Thuốc Fortrans được chỉ định dùng trong trường hợp làm sạch đại tràng để chuẩn bị cho bệnh nhân trước khi:
Nội soi hoặc chụp X-quang đại tràng.
Phẫu thuật đại tràng.
Cách Dùng
Thuốc dùng đường uống.
Liều Dùng
Mỗi gói phải được hòa trong 1 L nước. Khuấy đều cho đến khi bột tan hoàn toàn. Liều dùng khoảng 1 L dung dịch đã pha cho mỗi 15 đến 20 kg cân nặng cơ thể, tương ứng với khoảng trung bình 3–4 L dung dịch.
Có thể uống thuốc 1 lần hoặc chia nhiêu lần, đảm bảo rằng tổng lượng dung dịch thuốc đã pha luôn được uống hết (trung bình 3–4 L dịch tùy theo trọng lượng của bệnh nhân):
Với liều chia nhỏ: Có thể uống 2 L vào buổi tối trước khi làm thủ thuật và 2 L vào buổi sáng làm thủ thuật, cốc thuốc cuối cùng uống trước khi làm thủ thuật từ 3 đến 4 giờ, hoặc uống 3 L vào tối trước và 1 L vào buổi sáng làm thủ thuật, cốc thuốc cuối cùng uống trước khi làm thủ thuật từ 3 đến 4 giờ.
Với liều 1 lần: Uống 3–4 L vào buổi tối trước khi làm thủ thuật, có thể nghỉ 1 giờ sau khi uống hết 2 L.
Tốc độ uống khuyến cáo là 1 đến 1,5 L/giờ (250 ml mỗi 10 đến 15 phút).
Bác sĩ có thể điều chỉnh tốc độ uống tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng của bệnh nhân và các bệnh tiềm tàng kèm theo.
Bệnh nhân suy thận: Hiện không có đủ dữ liệu cho nhóm bệnh nhân này.
Trẻ em: Độ an toàn và hiệu quả của Fortrans ở trẻ em trong độ tuổi < 18 tuổi chưa được thiết lập.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Tác Dụng Phụ
Khi sử dụng thuốc Fortrans, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Thường gặp, ADR > 1/100
Tiêu hoá: Đau bụng, căng tức bụng, nôn.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Chưa có báo cáo.
Không xác định tần suất
Miễn dịch: Mẫn cảm (sốc phản vệ, phù mạch, mày đay, nổi ban, ngứa).
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Bảo Quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30ºC
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.